Đặc tính Mobilgear 600 XP 15 |
Ưu điểm và Lợi ích tiềm năng Mobilgear 600 XP 150 |
Nâng cao bảo vệ chống mài mòn bánh răng khỏi rỗ tế vi |
Bánh răng và ổ đỡ ít bị mài mòn nhờ vậy thời gian dừng máy ít hơn. |
Giảm mảnh vụn được hình thành từ các phần tử mài mòn |
Cải thiện tuổi thọ ổ đỡ lên đến 22%, làm giảm chi phí thay thế ổ đỡ và cải thiện năng suất thiết bị. |
Cải thiện bảo vệ khỏi mài mòn ổ đỡ |
Cải thiện tuổi thọ ổ đỡ dẫn đến năng suất cao hơn. |
Tương thích tuyệt vời với nhiều vật liệu làm kín |
Giảm rò rỉ, tiêu hao dầu và bụi bẩn xâm nhập giúp giảm bảo trì, tăng độ tin cậy cho hộp số và năng suất cao hơn. |
Kháng ôxy hóa dầu và chống giảm phẩm chất do nhiệt tuyệt vời |
Giúp kéo dài thời gian sử dụng dầu bôi trơn , giảm lượng dầu cũng như chi phí thay dầu và giảm thời gian dừng máy. |
Kháng bùn và kháng tạo cặn cao. |
Hệ thống sạch hơn và giảm bảo trì |
Ứng dụng rộng rãi |
Nhờ có phạm vi ứng dụng rộng nên chỉ cần ít chủng loại dầu dẫn đến giảm chi phí mua và lưu kho và ít nguy cơ sử dụng sai chất bôi trơn hơn. |
Kháng rỉ sét và ăn mòn thép, đồng và hợp kim mềm tối ưu. |
Bảo vệ tuyệt vời những chi tiết máy, làm giảm chi phí bảo trì và sửa chữa. |
Kháng sự tạo bọt và hình thành nhũ tương |
Bôi trơn hiệu quả và vận hành tốt trong điều kiện dầu nhiễm nước hoặc trong các thiết bị dễ bị tạo bọt dầu. |
Dầu Mobilgear 600 XP được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và hàng hải, đặc biệt là bánh răng thẳng, nghiêng, nón và ăn khớp bánh-trục vít. Những ứng dụng cụ thể bao gồm:
Mobilgear 600 XP Series |
68 |
100 |
150 |
220 |
320 |
460 |
680 |
Cấp độ nhớt ISO VG |
68 |
100 |
150 |
220 |
320 |
460 |
680 |
Độ nhớt, ASTM D 445 |
|||||||
mm²/s @ 40ºC |
68 |
100 |
150 |
220 |
320 |
460 |
680 |
mm²/s @ 100ºC |
8.8 |
11.2 |
14.7 |
19.0 |
24.1 |
30.6 |
39.2 |
Chỉ số độ nhớt, ASTM D 2270 |
101 |
97 |
97 |
97 |
97 |
96 |
90 |
Điểm đông đặc, ºC, ASTM D 97 |
-27 |
-24 |
-24 |
-24 |
-24 |
-15 |
-9 |
Điểm chớp cháy, ºC, ASTM D 92 |
230 |
230 |
230 |
240 |
240 |
240 |
285 |
Khối lượng riêng @15.6 ºC, ASTM D 4052, kg/l |
0.88 |
0.88 |
0.89 |
0.89 |
0.90 |
0.90 |
0.91 |
Rỗ tế vi FZG , FVA 54, Cấp hỏng / Đánh giá |
10 / Cao |
10 / Cao |
10 / Cao |
10 / Cao |
10 / Cao |
10 / Cao |
|
Kiểm tra mài mòn FE 8 , DIN 51819-3, D7,5/80-80. Roller wear, mg |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Tải Timken, ASTM D 2782, lb |
65 |
65 |
65 |
65 |
65 |
65 |
65 |
Thử áp lực cực trị 4 bi, ASTM D 2783, |
|||||||
Tải hàn dính, kg |
200 |
200 |
250 |
250 |
250 |
250 |
250 |
Chỉ số mài mòn có tải, kgf |
47 |
47 |
47 |
48 |
48 |
48 |
48 |
Sự cà mòn FZG, cấp hỏng |
|||||||
A/8.3/90 |
12+ |
12+ |
12+ |
12+ |
12+ |
12+ |
12+ |
A/16.6/90 |
12+ |
12+ |
12+ |
12+ |
12+ |
12+ |
|
Bảo vệ gỉ, ASTM D 665, nước biển |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Ăn mòn lá đồng, ASTM D 130, 3 giờ @ 100ºC |
1B |
1B |
1B |
1B |
1B |
1B |
1B |
Khử nhũ, ASTM D 1401, thời gian tạo 3ml nhũ, phút @ 82ºC |
30 |
30 |
30 |
30 |
30 |
30 |
30 |
Kiểm tra tạo bọt, ASTM D 892, Khuynh hướng/Sự ổn định, ml/ml, Dãy thử bọt 1 |
0/0 |
0/0 |
0/0 |
0/0 |
0/0 |
0/0 |
0/0 |
Dãy thử bọt 2 |
30/0 |
30/0 |
30/0 |
30/0 |
30/0 |
30/0 |
|
CÔNG TY TNHH TM - DV TÂM MINH KHOA
Địa chỉ: 155/1 Khu Phố 1A, Phường An phú, Thành Phố Thuận An,Tỉnh Bình dương.
Điện thoại: 0916 722 722 -
tel: 0274 3764 773- fax : 0274 3764 772
Email: ngotam.tmk@gmail.com
Website: www.daunhotco.com